Characters remaining: 500/500
Translation

giờ g.m.t

Academic
Friendly

Từ "giờ GMT" (tiếng Anh: Greenwich Mean Time) trong tiếng Việt thường được dịch "giờ chuẩn Greenwich". Đây một khái niệm liên quan đến thời gian, được quy định theo kinh tuyến 0, đi qua thành phố Greenwich, thuộc nước Anh. Giờ GMT được sử dụng làm chuẩn để tính toán so sánh giờcác khu vực khác nhau trên thế giới.

Định nghĩa:
  • Giờ GMT: giờ chuẩn quốc tế, được tính theo thời gian tại kinh tuyến 0. Giờ GMT không thay đổi theo mùa (không giờ mùa ) được sử dụng để xác định giờcác múi giờ khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Chúng ta sẽ họp vào lúc 10 giờ GMT." (Có nghĩacuộc họp sẽ diễn ra theo giờ chuẩn Greenwich).
  2. Trong lĩnh vực hàng không:

    • "Chuyến bay từ London đến New York sẽ khởi hành lúc 15 giờ GMT." (Có nghĩathời gian khởi hành được tính theo giờ GMT).
  3. Trong công nghệ thông tin:

    • "Server của chúng tôi hoạt động theo giờ GMT để đảm bảo tính đồng bộ toàn cầu." (Có nghĩamáy chủ sử dụng giờ GMT để hoạt động).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các múi giờ:
    • "Giờ Việt Nam GMT+7, có nghĩachúng ta đi trước GMT 7 giờ." (Nghĩa là khigiờ GMT 12 giờ trưa, ở Việt Nam 7 giờ tối).
Các biến thể từ liên quan:
  • Giờ UTC: (Coordinated Universal Time) một hệ thống thời gian gần giống với GMT, nhưng độ chính xác cao hơn có thể thay đổi do các yếu tố như giờ mùa .

  • Giờ địa phương: Thời gian cụ thểmột khu vực nào đó, có thể khác với GMT.

Từ đồng nghĩa gần nghĩa:
  • Giờ chuẩn: Có thể hiểu giờ được quy định cho một khu vực cụ thể.
  • Giờ quốc tế: Thường được dùng để chỉ các chuẩn thời gian được áp dụng toàn cầu, có thể bao gồm GMT UTC.
Chú ý:
  • Giờ GMT giờ UTC thường được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng cần lưu ý rằng UTC độ chính xác cao hơn.
  1. Giờ quốc tế, qui định theo giờkinh tuyến O

Comments and discussion on the word "giờ g.m.t"